--

giáp binh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp binh

+  

  • Armour-clad solider
    • Troops, soldiery (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáp binh"
Lượt xem: 605